Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | insuarance provider (n phr) |
Thuật ngữ insuarance provider (n phr)nhà cung cấp bảo hiểmThuật ngữ liên quan tới Insuarance provider (n phr) |
|
Chủ đề | Chủ đề Ngân hàng |
Định nghĩa - Khái niệm
Insuarance provider (n phr) là gì?
Insuarance provider (n phr) có nghĩa là nhà cung cấp bảo hiểm
- Insuarance provider (n phr) có nghĩa là nhà cung cấp bảo hiểm
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng.
nhà cung cấp bảo hiểm Tiếng Anh là gì?
nhà cung cấp bảo hiểm Tiếng Anh có nghĩa là Insuarance provider (n phr).
Ý nghĩa - Giải thích
Insuarance provider (n phr) nghĩa là nhà cung cấp bảo hiểm.
Đây là cách dùng Insuarance provider (n phr). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng Insuarance provider (n phr) là gì? (hay giải thích nhà cung cấp bảo hiểm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Insuarance provider (n phr) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Insuarance provider (n phr) / nhà cung cấp bảo hiểm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?