Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | iridescent |
Thuật ngữ iridescent(n) Có màu óng ánh, ngũ sắcThuật ngữ liên quan tới Iridescent |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Iridescent là gì?
Iridescent có nghĩa là (n) Có màu óng ánh, ngũ sắc
- Iridescent có nghĩa là (n) Có màu óng ánh, ngũ sắc
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Có màu óng ánh, ngũ sắc Tiếng Anh là gì?
(n) Có màu óng ánh, ngũ sắc Tiếng Anh có nghĩa là Iridescent.
Ý nghĩa - Giải thích
Iridescent nghĩa là (n) Có màu óng ánh, ngũ sắc.
Đây là cách dùng Iridescent. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Iridescent là gì? (hay giải thích (n) Có màu óng ánh, ngũ sắc nghĩa là gì?) . Định nghĩa Iridescent là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Iridescent / (n) Có màu óng ánh, ngũ sắc. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?