Jet Lag là gì?

Jet Lag là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Jet Lag Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ jet lag

một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ. Hội chứng jet lag xảy ra khi mọi người di chuyển nhanh qua các múi giờ hoặc khi giấc ngủ của họ bị gián đoạn, chẳng hạn những công việc theo ca.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Jet Lag
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

Jet Lag là gì?

có nghĩa là một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ

  • Jet Lag có nghĩa là một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ. Hội chứng jet lag xảy ra khi mọi người di chuyển nhanh qua các múi giờ hoặc khi giấc ngủ của họ bị gián đoạn, chẳng hạn những công việc theo ca.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ Tiếng Anh là gì?

một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ Tiếng Anh có nghĩa là Jet Lag.

Ý nghĩa - Giải thích

Jet Lag nghĩa là một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ. Hội chứng jet lag xảy ra khi mọi người di chuyển nhanh qua các múi giờ hoặc khi giấc ngủ của họ bị gián đoạn, chẳng hạn những công việc theo ca..

Đây là cách dùng Jet Lag. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội Jet Lag là gì? (hay giải thích một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ. Hội chứng jet lag xảy ra khi mọi người di chuyển nhanh qua các múi giờ hoặc khi giấc ngủ của họ bị gián đoạn, chẳng hạn những công việc theo ca. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Jet Lag là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Jet Lag / một hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ. Hội chứng jet lag xảy ra khi mọi người di chuyển nhanh qua các múi giờ hoặc khi giấc ngủ của họ bị gián đoạn, chẳng hạn những công việc theo ca.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?