Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Từ Điển Số trực tuyến - Cùng dịch, cùng tương tác. Với sự hỗ trợ của các thành viên, đến nay Từ Điển Số đã xây dựng được kho từ điển chuyên ngành Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn...

Từ Điển Số cung cấp cho người dùng các bộ từ điển trực tuyến miễn phí, có hình minh hoạ, có phiên âm nhiều thứ tiếng như: Anh, Việt, Trung, Hàn, Nhật, Pháp, Đức, Nga, Thái, Lào, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.... Các từ điển Thuật ngữ, thành ngữ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, luật học...

Bạn vướng mắc cần hỏi đáp về từ hoặc cụm từ? hoặc cần dịch một câu? hãy gửi câu hỏi cho chúng tôi qua email tudienso@hotmail.com bạn sẽ có được câu trả lời hợp lý nhất và trong thời gian nhanh nhất, hãy chia sẻ tudienso.com cho bạn bè nếu bạn thấy thích nhé!

Fuel rail pressure sensor

fuel rail pressure sensor trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel rail pressure sensor tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel rail pressure sensor check

fuel rail pressure sensor check trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel rail pressure sensor check tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel rail pressure sensor circuit check

fuel rail pressure sensor circuit check trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel rail pressure sensor circuit check tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel rail repair

fuel rail repair trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel rail repair tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel rail supply tube

fuel rail supply tube trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel rail supply tube tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel rail temperature sensor

fuel rail temperature sensor trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel rail temperature sensor tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel return line

fuel return line trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel return line tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel return line venturi

fuel return line venturi trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel return line venturi tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel shutoff solenoid

fuel shutoff solenoid trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel shutoff solenoid tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Fuel starvation

fuel starvation trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ fuel starvation tiếng anh chuyên ngành Kỹ thuật Ô tô.

Tra từ điển chuyên ngành tất cả các ngôn ngữ tại tudienso.com. Từ Điển Số là website tra từ điển online miễn phí với rất nhiều từ điển dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt và ngược lại. Với đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ chúng tôi còn phục vụ nhu cầu hỏi đáp các từ vựng mới để mọi người cùng học tập và chia sẻ kinh nghiệm.

Với Từ Điển Số, bạn có thể tra các từ điển với các ngôn ngữ sau:

Nếu quý vị có nhu cầu tra từ điển online xin hãy truy cập tudienso.com. Mọi ý kiến đánh giá, hỏi đáp, thắc mắc xin gửi về tudienso@hotmail.com