Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | pale |
Thuật ngữ pale(n) Tái, nhợt nhạtThuật ngữ liên quan tới Pale |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Pale là gì?
Pale có nghĩa là (n) Tái, nhợt nhạt
- Pale có nghĩa là (n) Tái, nhợt nhạt
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Tái, nhợt nhạt Tiếng Anh là gì?
(n) Tái, nhợt nhạt Tiếng Anh có nghĩa là Pale.
Ý nghĩa - Giải thích
Pale nghĩa là (n) Tái, nhợt nhạt.
Đây là cách dùng Pale. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Pale là gì? (hay giải thích (n) Tái, nhợt nhạt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Pale là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Pale / (n) Tái, nhợt nhạt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?