Price and wages index (n)

Price and wages index (n) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Price and wages index (n) Chứng khoán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ price and wages index (n)

Chỉ số giá và lượng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Price and wages index (n)
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

Price and wages index (n) là gì?

có nghĩa là Chỉ số giá và lượng

  • Price and wages index (n) có nghĩa là Chỉ số giá và lượng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Chỉ số giá và lượng Tiếng Anh là gì?

Chỉ số giá và lượng Tiếng Anh có nghĩa là Price and wages index (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Price and wages index (n) nghĩa là Chỉ số giá và lượng.

Đây là cách dùng Price and wages index (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Price and wages index (n) là gì? (hay giải thích Chỉ số giá và lượng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Price and wages index (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Price and wages index (n) / Chỉ số giá và lượng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời