Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | resilient |
Thuật ngữ resilient(n) Đàn hồi, co giãnThuật ngữ liên quan tới Resilient |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Resilient là gì?
Resilient có nghĩa là (n) Đàn hồi, co giãn
- Resilient có nghĩa là (n) Đàn hồi, co giãn
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Đàn hồi, co giãn Tiếng Anh là gì?
(n) Đàn hồi, co giãn Tiếng Anh có nghĩa là Resilient.
Ý nghĩa - Giải thích
Resilient nghĩa là (n) Đàn hồi, co giãn.
Đây là cách dùng Resilient. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Resilient là gì? (hay giải thích (n) Đàn hồi, co giãn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Resilient là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Resilient / (n) Đàn hồi, co giãn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?