Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | row |
Thuật ngữ row(n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đườngThuật ngữ liên quan tới Row |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Row là gì?
Row có nghĩa là (n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đường
- Row có nghĩa là (n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đường
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đường Tiếng Anh là gì?
(n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đường Tiếng Anh có nghĩa là Row.
Ý nghĩa - Giải thích
Row nghĩa là (n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đường.
Đây là cách dùng Row. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Row là gì? (hay giải thích (n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đường nghĩa là gì?) . Định nghĩa Row là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Row / (n) Hàng, dãy (theo một chuỗi liền), dãy, đường. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?