Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | sample range |
Thuật ngữ sample range(n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫuThuật ngữ liên quan tới Sample range |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Sample range là gì?
Sample range có nghĩa là (n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫu
- Sample range có nghĩa là (n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫu
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫu Tiếng Anh là gì?
(n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫu Tiếng Anh có nghĩa là Sample range.
Ý nghĩa - Giải thích
Sample range nghĩa là (n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫu.
Đây là cách dùng Sample range. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Sample range là gì? (hay giải thích (n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Sample range là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sample range / (n) Bộ mẫu, tuyển tập mẫu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?