Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | shadowing |
Thuật ngữ shadowing(n) Sự che bóng, sự làm tốiThuật ngữ liên quan tới Shadowing |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Shadowing là gì?
Shadowing có nghĩa là (n) Sự che bóng, sự làm tối
- Shadowing có nghĩa là (n) Sự che bóng, sự làm tối
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Sự che bóng, sự làm tối Tiếng Anh là gì?
(n) Sự che bóng, sự làm tối Tiếng Anh có nghĩa là Shadowing.
Ý nghĩa - Giải thích
Shadowing nghĩa là (n) Sự che bóng, sự làm tối.
Đây là cách dùng Shadowing. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Shadowing là gì? (hay giải thích (n) Sự che bóng, sự làm tối nghĩa là gì?) . Định nghĩa Shadowing là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Shadowing / (n) Sự che bóng, sự làm tối. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?