Soften the batched jute

Soften the batched jute là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Soften the batched jute Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ soften the batched jute

(n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Soften the batched jute
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Soften the batched jute là gì?

có nghĩa là (n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ

  • Soften the batched jute có nghĩa là (n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ Tiếng Anh là gì?

(n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ Tiếng Anh có nghĩa là Soften the batched jute.

Ý nghĩa - Giải thích

Soften the batched jute nghĩa là (n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ.

Đây là cách dùng Soften the batched jute. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Soften the batched jute là gì? (hay giải thích (n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Soften the batched jute là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Soften the batched jute / (n) Làm mềm xơ đay đã được phun dầu ủ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời