Spindle buffer

Spindle buffer là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Spindle buffer Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ spindle buffer

(n) Cái giảm rung

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Spindle buffer
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Spindle buffer là gì?

có nghĩa là (n) Cái giảm rung

  • Spindle buffer có nghĩa là (n) Cái giảm rung
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Cái giảm rung Tiếng Anh là gì?

(n) Cái giảm rung Tiếng Anh có nghĩa là Spindle buffer.

Ý nghĩa - Giải thích

Spindle buffer nghĩa là (n) Cái giảm rung.

Đây là cách dùng Spindle buffer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Spindle buffer là gì? (hay giải thích (n) Cái giảm rung nghĩa là gì?) . Định nghĩa Spindle buffer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Spindle buffer / (n) Cái giảm rung. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời