Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | ![]() |
Thuật ngữ stockjobbing (n)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Stockjobbing (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Stockjobbing (n) là gì?
Stockjobbing (n) có nghĩa là Sự đầu cơ chứng khoán
- Stockjobbing (n) có nghĩa là Sự đầu cơ chứng khoán
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Sự đầu cơ chứng khoán Tiếng Anh là gì?
Sự đầu cơ chứng khoán Tiếng Anh có nghĩa là Stockjobbing (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Stockjobbing (n) nghĩa là Sự đầu cơ chứng khoán.
Đây là cách dùng Stockjobbing (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Stockjobbing (n) là gì? (hay giải thích Sự đầu cơ chứng khoán nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stockjobbing (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stockjobbing (n) / Sự đầu cơ chứng khoán. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?