Tail-coat

Tail-coat là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tail-coat Giày da may mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ tail-coat

(n) Áo đuôi tôm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Tail-coat
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Tail-coat là gì?

có nghĩa là (n) Áo đuôi tôm

  • Tail-coat có nghĩa là (n) Áo đuôi tôm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Áo đuôi tôm Tiếng Anh là gì?

(n) Áo đuôi tôm Tiếng Anh có nghĩa là Tail-coat.

Ý nghĩa - Giải thích

Tail-coat nghĩa là (n) Áo đuôi tôm.

Đây là cách dùng Tail-coat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Tail-coat là gì? (hay giải thích (n) Áo đuôi tôm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Tail-coat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tail-coat / (n) Áo đuôi tôm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời