Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | working hours |
Thuật ngữ working hours(n) Giờ làm việc, thời gian làm việcThuật ngữ liên quan tới Working hours |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Working hours là gì?
Working hours có nghĩa là (n) Giờ làm việc, thời gian làm việc
- Working hours có nghĩa là (n) Giờ làm việc, thời gian làm việc
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Giờ làm việc, thời gian làm việc Tiếng Anh là gì?
(n) Giờ làm việc, thời gian làm việc Tiếng Anh có nghĩa là Working hours.
Ý nghĩa - Giải thích
Working hours nghĩa là (n) Giờ làm việc, thời gian làm việc.
Đây là cách dùng Working hours. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Working hours là gì? (hay giải thích (n) Giờ làm việc, thời gian làm việc nghĩa là gì?) . Định nghĩa Working hours là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Working hours / (n) Giờ làm việc, thời gian làm việc. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?