Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 飛び出す |
Thuật ngữ 飛び出すChạy ra, nhảy ra (とびだす).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. Thuật ngữ liên quan tới 飛び出す tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
飛び出す tiếng nhật là gì?
飛び出す tiếng nhật có nghĩa là Chạy ra, nhảy ra (とびだす)
- 飛び出す tiếng nhật có nghĩa là Chạy ra, nhảy ra (とびだす).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Chạy ra, nhảy ra (とびだす) Tiếng Nhật là gì?
Chạy ra, nhảy ra (とびだす) Tiếng Nhật có nghĩa là 飛び出す .
Ý nghĩa - Giải thích
飛び出す tiếng nhật nghĩa là Chạy ra, nhảy ra (とびだす).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô..
Đây là cách dùng 飛び出す tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô 飛び出す tiếng nhật là gì? (hay giải thích Chạy ra, nhảy ra (とびだす).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 飛び出す tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 飛び出す tiếng nhật / Chạy ra, nhảy ra (とびだす).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Ô tô.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?