学科 科目・課目 tiếng nhật là gì?

学科 科目・課目 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 学科 科目・課目 tiếng nhật Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 学科 科目・課目

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Môn học.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 学科 科目・課目 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

学科 科目・課目 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Môn học

  • 学科 科目・課目 tiếng nhật có nghĩa là Môn học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

Môn học Tiếng Nhật là gì?

Môn học Tiếng Nhật có nghĩa là 学科 科目・課目 .

Ý nghĩa - Giải thích

学科 科目・課目 tiếng nhật nghĩa là Môn học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..

Đây là cách dùng 学科 科目・課目 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 学科 科目・課目 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Môn học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 学科 科目・課目 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 学科 科目・課目 tiếng nhật / Môn học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời