Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 美術史 |
Thuật ngữ 美術史Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. Thuật ngữ liên quan tới 美術史 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
美術史 tiếng nhật là gì?
美術史 tiếng nhật có nghĩa là lịch sử nghệ thuật
- 美術史 tiếng nhật có nghĩa là lịch sử nghệ thuật.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
lịch sử nghệ thuật Tiếng Nhật là gì?
lịch sử nghệ thuật Tiếng Nhật có nghĩa là 美術史 .
Ý nghĩa - Giải thích
美術史 tiếng nhật nghĩa là lịch sử nghệ thuật.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..
Đây là cách dùng 美術史 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 美術史 tiếng nhật là gì? (hay giải thích lịch sử nghệ thuật.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 美術史 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 美術史 tiếng nhật / lịch sử nghệ thuật.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?