物理学/物理 tiếng nhật là gì?

物理学/物理 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 物理学/物理 tiếng nhật Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 物理学/物理

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


vật lý.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 物理学/物理 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

物理学/物理 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là vật lý

  • 物理学/物理 tiếng nhật có nghĩa là vật lý.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

vật lý Tiếng Nhật là gì?

vật lý Tiếng Nhật có nghĩa là 物理学/物理 .

Ý nghĩa - Giải thích

物理学/物理 tiếng nhật nghĩa là vật lý.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..

Đây là cách dùng 物理学/物理 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 物理学/物理 tiếng nhật là gì? (hay giải thích vật lý.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 物理学/物理 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 物理学/物理 tiếng nhật / vật lý.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời