毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật là gì?

毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật May mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 毛羽立ち(けばだち)

Xù lông, vải bị nổi bông.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề May mặc

Định nghĩa - Khái niệm

毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Xù lông, vải bị nổi bông

  • 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật có nghĩa là Xù lông, vải bị nổi bông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.

Xù lông, vải bị nổi bông Tiếng Nhật là gì?

Xù lông, vải bị nổi bông Tiếng Nhật có nghĩa là 毛羽立ち(けばだち) .

Ý nghĩa - Giải thích

毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật nghĩa là Xù lông, vải bị nổi bông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc..

Đây là cách dùng 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật là gì? (hay giải thích Xù lông, vải bị nổi bông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 毛羽立ち(けばだち) tiếng nhật / Xù lông, vải bị nổi bông.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời