Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ヒーター |
Thuật ngữ ヒーターBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc. Thuật ngữ liên quan tới ヒーター tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề May mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
ヒーター tiếng nhật là gì?
ヒーター tiếng nhật có nghĩa là Thanh nhiệt bàn ủi
- ヒーター tiếng nhật có nghĩa là Thanh nhiệt bàn ủi.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.
Thanh nhiệt bàn ủi Tiếng Nhật là gì?
Thanh nhiệt bàn ủi Tiếng Nhật có nghĩa là ヒーター .
Ý nghĩa - Giải thích
ヒーター tiếng nhật nghĩa là Thanh nhiệt bàn ủi.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc..
Đây là cách dùng ヒーター tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc ヒーター tiếng nhật là gì? (hay giải thích Thanh nhiệt bàn ủi.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ヒーター tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ヒーター tiếng nhật / Thanh nhiệt bàn ủi.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành May mặc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?