Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 天然气火炬 |
Thuật ngữ 天然气火炬đuốc dầu khí (tiānránqì huǒjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 天然气火炬 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
天然气火炬 tiếng trung là gì?
天然气火炬 tiếng trung có nghĩa là đuốc dầu khí (tiānránqì huǒjù )
- 天然气火炬 tiếng trung có nghĩa là đuốc dầu khí (tiānránqì huǒjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
đuốc dầu khí (tiānránqì huǒjù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 天然气火炬 .
Ý nghĩa - Giải thích
天然气火炬 tiếng trung nghĩa là đuốc dầu khí (tiānránqì huǒjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 天然气火炬 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 天然气火炬 tiếng trung là gì? (hay giải thích đuốc dầu khí (tiānránqì huǒjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 天然气火炬 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 天然气火炬 tiếng trung / đuốc dầu khí (tiānránqì huǒjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?