地下勘探 tiếng trung là gì?

地下勘探 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地下勘探 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 地下勘探

tham dò dưới lòng đất (dì xià kān tàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 地下勘探 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

地下勘探 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tham dò dưới lòng đất (dì xià kān tàn )

  • 地下勘探 tiếng trung có nghĩa là tham dò dưới lòng đất (dì xià kān tàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

tham dò dưới lòng đất (dì xià kān tàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 地下勘探 .

Ý nghĩa - Giải thích

地下勘探 tiếng trung nghĩa là tham dò dưới lòng đất (dì xià kān tàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản..

Đây là cách dùng 地下勘探 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 地下勘探 tiếng trung là gì? (hay giải thích tham dò dưới lòng đất (dì xià kān tàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地下勘探 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地下勘探 tiếng trung / tham dò dưới lòng đất (dì xià kān tàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khái thác khoáng sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

地下勘探 tiếng trung là gì?

地下勘探 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地下勘探 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 地下勘探

thăm dò dưới đất (dìxià kāntàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 地下勘探 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

地下勘探 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thăm dò dưới đất (dìxià kāntàn )

  • 地下勘探 tiếng trung có nghĩa là thăm dò dưới đất (dìxià kāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

thăm dò dưới đất (dìxià kāntàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 地下勘探 .

Ý nghĩa - Giải thích

地下勘探 tiếng trung nghĩa là thăm dò dưới đất (dìxià kāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 地下勘探 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 地下勘探 tiếng trung là gì? (hay giải thích thăm dò dưới đất (dìxià kāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 地下勘探 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 地下勘探 tiếng trung / thăm dò dưới đất (dìxià kāntàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời