磁力仪 tiếng trung là gì?

磁力仪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 磁力仪 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 磁力仪

máy đo từ (cílì yí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 磁力仪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

磁力仪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đo từ (cílì yí )

  • 磁力仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo từ (cílì yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy đo từ (cílì yí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 磁力仪 .

Ý nghĩa - Giải thích

磁力仪 tiếng trung nghĩa là máy đo từ (cílì yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 磁力仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 磁力仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo từ (cílì yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 磁力仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 磁力仪 tiếng trung / máy đo từ (cílì yí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

磁力仪 tiếng trung là gì?

磁力仪 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 磁力仪 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 磁力仪

máy đo lực từ (cí lì yì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 磁力仪 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

磁力仪 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy đo lực từ (cí lì yì )

  • 磁力仪 tiếng trung có nghĩa là máy đo lực từ (cí lì yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

máy đo lực từ (cí lì yì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 磁力仪 .

Ý nghĩa - Giải thích

磁力仪 tiếng trung nghĩa là máy đo lực từ (cí lì yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..

Đây là cách dùng 磁力仪 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 磁力仪 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy đo lực từ (cí lì yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 磁力仪 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 磁力仪 tiếng trung / máy đo lực từ (cí lì yì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời