Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 压缩机 |
Thuật ngữ 压缩机máy nén máy nén khí (yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 压缩机 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
压缩机 tiếng trung là gì?
压缩机 tiếng trung có nghĩa là máy nén máy nén khí (yāsuō jī )
- 压缩机 tiếng trung có nghĩa là máy nén máy nén khí (yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
máy nén máy nén khí (yāsuō jī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 压缩机 .
Ý nghĩa - Giải thích
压缩机 tiếng trung nghĩa là máy nén máy nén khí (yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 压缩机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 压缩机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy nén máy nén khí (yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 压缩机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 压缩机 tiếng trung / máy nén máy nén khí (yāsuō jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?