汽车收音机 tiếng trung là gì?

汽车收音机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 汽车收音机 tiếng trung Đồ điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 汽车收音机

radio trên ôtô (qìchē shōuyīnjī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 汽车收音机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Đồ điện

Định nghĩa - Khái niệm

汽车收音机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là radio trên ôtô (qìchē shōuyīnjī )

  • 汽车收音机 tiếng trung có nghĩa là radio trên ôtô (qìchē shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.

radio trên ôtô (qìchē shōuyīnjī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 汽车收音机 .

Ý nghĩa - Giải thích

汽车收音机 tiếng trung nghĩa là radio trên ôtô (qìchē shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện..

Đây là cách dùng 汽车收音机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 汽车收音机 tiếng trung là gì? (hay giải thích radio trên ôtô (qìchē shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 汽车收音机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 汽车收音机 tiếng trung / radio trên ôtô (qìchē shōuyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời