Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 蒸发塔Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. Thuật ngữ liên quan tới 蒸发塔 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
蒸发塔 tiếng trung là gì?
蒸发塔 tiếng trung có nghĩa là tháp chưng cất (zhēng fā tǎ )
- 蒸发塔 tiếng trung có nghĩa là tháp chưng cất (zhēng fā tǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
tháp chưng cất (zhēng fā tǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 蒸发塔 .
Ý nghĩa - Giải thích
蒸发塔 tiếng trung nghĩa là tháp chưng cất (zhēng fā tǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí..
Đây là cách dùng 蒸发塔 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 蒸发塔 tiếng trung là gì? (hay giải thích tháp chưng cất (zhēng fā tǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蒸发塔 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蒸发塔 tiếng trung / tháp chưng cất (zhēng fā tǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?