软木 tiếng trung là gì?

软木 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 软木 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 软木

gỗ mềm (ruǎnmù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 软木 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

软木 tiếng trung là gì?

có nghĩa là gỗ mềm (ruǎnmù )

  • 软木 tiếng trung có nghĩa là gỗ mềm (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

gỗ mềm (ruǎnmù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 软木 .

Ý nghĩa - Giải thích

软木 tiếng trung nghĩa là gỗ mềm (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..

Đây là cách dùng 软木 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 软木 tiếng trung là gì? (hay giải thích gỗ mềm (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 软木 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 软木 tiếng trung / gỗ mềm (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

软木 tiếng trung là gì?

软木 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 软木 tiếng trung Gỗ.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 软木

gỗ xốp gỗ nhẹ (ruǎnmù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 软木 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Gỗ

Định nghĩa - Khái niệm

软木 tiếng trung là gì?

có nghĩa là gỗ xốp gỗ nhẹ (ruǎnmù )

  • 软木 tiếng trung có nghĩa là gỗ xốp gỗ nhẹ (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.

gỗ xốp gỗ nhẹ (ruǎnmù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 软木 .

Ý nghĩa - Giải thích

软木 tiếng trung nghĩa là gỗ xốp gỗ nhẹ (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ..

Đây là cách dùng 软木 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ 软木 tiếng trung là gì? (hay giải thích gỗ xốp gỗ nhẹ (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 软木 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 软木 tiếng trung / gỗ xốp gỗ nhẹ (ruǎnmù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời