Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 尼康 |
Thuật ngữ 尼康nikon (níkāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. Thuật ngữ liên quan tới 尼康 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thương hiệu |
Định nghĩa - Khái niệm
尼康 tiếng trung là gì?
尼康 tiếng trung có nghĩa là nikon (níkāng )
- 尼康 tiếng trung có nghĩa là nikon (níkāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
nikon (níkāng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 尼康 .
Ý nghĩa - Giải thích
尼康 tiếng trung nghĩa là nikon (níkāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng..
Đây là cách dùng 尼康 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 尼康 tiếng trung là gì? (hay giải thích nikon (níkāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 尼康 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 尼康 tiếng trung / nikon (níkāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?