あんていかほしょうき tiếng nhật là gì?

あんていかほしょうき tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng あんていかほしょうき tiếng nhật Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ あんていかほしょうき

Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới あんていかほしょうき tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

あんていかほしょうき tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器)

  • あんていかほしょうき tiếng nhật có nghĩa là Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器) Tiếng Nhật là gì?

Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器) Tiếng Nhật có nghĩa là あんていかほしょうき .

Ý nghĩa - Giải thích

あんていかほしょうき tiếng nhật nghĩa là Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng あんていかほしょうき tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí あんていかほしょうき tiếng nhật là gì? (hay giải thích Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa あんていかほしょうき tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あんていかほしょうき tiếng nhật / Bộ ổn áp, bộ ổn định (安定化補償器).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời