Assessed value

Assessed value là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Assessed value Bất động sản.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ assessed value

giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Assessed value
Chủ đề Chủ đề Bất động sản

Định nghĩa - Khái niệm

Assessed value là gì?

có nghĩa là giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản

  • Assessed value có nghĩa là giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.

giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản Tiếng Anh là gì?

giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản Tiếng Anh có nghĩa là Assessed value.

Ý nghĩa - Giải thích

Assessed value nghĩa là giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản..

Đây là cách dùng Assessed value. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản Assessed value là gì? (hay giải thích giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Assessed value là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Assessed value / giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời