Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 续约 |
Thuật ngữ 续约gia hạn khế ước (xù yuē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. Thuật ngữ liên quan tới 续约 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Bất động sản |
Định nghĩa - Khái niệm
续约 tiếng trung là gì?
续约 tiếng trung có nghĩa là gia hạn khế ước (xù yuē )
- 续约 tiếng trung có nghĩa là gia hạn khế ước (xù yuē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.
gia hạn khế ước (xù yuē ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 续约 .
Ý nghĩa - Giải thích
续约 tiếng trung nghĩa là gia hạn khế ước (xù yuē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..
Đây là cách dùng 续约 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 续约 tiếng trung là gì? (hay giải thích gia hạn khế ước (xù yuē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 续约 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 续约 tiếng trung / gia hạn khế ước (xù yuē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?