あっせつ tiếng nhật là gì?

あっせつ tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng あっせつ tiếng nhật Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ あっせつ

Hàn ép, hàn có áp lực (圧接).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới あっせつ tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

あっせつ tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Hàn ép, hàn có áp lực (圧接)

  • あっせつ tiếng nhật có nghĩa là Hàn ép, hàn có áp lực (圧接).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

Hàn ép, hàn có áp lực (圧接) Tiếng Nhật là gì?

Hàn ép, hàn có áp lực (圧接) Tiếng Nhật có nghĩa là あっせつ .

Ý nghĩa - Giải thích

あっせつ tiếng nhật nghĩa là Hàn ép, hàn có áp lực (圧接).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng あっせつ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí あっせつ tiếng nhật là gì? (hay giải thích Hàn ép, hàn có áp lực (圧接).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa あっせつ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あっせつ tiếng nhật / Hàn ép, hàn có áp lực (圧接).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời