Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | あっしゅくえき |
Thuật ngữ あっしゅくえきChất lỏng nén (圧縮液).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. Thuật ngữ liên quan tới あっしゅくえき tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Cơ khí |
Định nghĩa - Khái niệm
あっしゅくえき tiếng nhật là gì?
あっしゅくえき tiếng nhật có nghĩa là Chất lỏng nén (圧縮液)
- あっしゅくえき tiếng nhật có nghĩa là Chất lỏng nén (圧縮液).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.
Chất lỏng nén (圧縮液) Tiếng Nhật là gì?
Chất lỏng nén (圧縮液) Tiếng Nhật có nghĩa là あっしゅくえき .
Ý nghĩa - Giải thích
あっしゅくえき tiếng nhật nghĩa là Chất lỏng nén (圧縮液).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..
Đây là cách dùng あっしゅくえき tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí あっしゅくえき tiếng nhật là gì? (hay giải thích Chất lỏng nén (圧縮液).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa あっしゅくえき tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng あっしゅくえき tiếng nhật / Chất lỏng nén (圧縮液).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?