Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 贝亲 |
Thuật ngữ 贝亲pigeon (bèiqīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng. Thuật ngữ liên quan tới 贝亲 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thương hiệu |
Định nghĩa - Khái niệm
贝亲 tiếng trung là gì?
贝亲 tiếng trung có nghĩa là pigeon (bèiqīn )
- 贝亲 tiếng trung có nghĩa là pigeon (bèiqīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
pigeon (bèiqīn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 贝亲 .
Ý nghĩa - Giải thích
贝亲 tiếng trung nghĩa là pigeon (bèiqīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng..
Đây là cách dùng 贝亲 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 贝亲 tiếng trung là gì? (hay giải thích pigeon (bèiqīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 贝亲 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 贝亲 tiếng trung / pigeon (bèiqīn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?