安全锁 tiếng trung là gì?

安全锁 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 安全锁 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

锁簧 tiếng trung là gì?

锁簧 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 锁簧 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

太阳帽 tiếng trung là gì?

太阳帽 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 太阳帽 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

台扇 tiếng trung là gì?

台扇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 台扇 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

坐卧两用沙发 tiếng trung là gì?

坐卧两用沙发 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 坐卧两用沙发 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

水桶 tiếng trung là gì?

水桶 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 水桶 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

塑料袋 tiếng trung là gì?

塑料袋 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 塑料袋 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

坐垫 tiếng trung là gì?

坐垫 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 坐垫 tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.

脱水钮 tiếng trung là gì?

脱水钮 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 脱水钮 tiếng trung chuyên ngành Máy giặt.