Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


下锚 tiếng trung là gì?

下锚 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 下锚 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.

大型帆船 tiếng trung là gì?

大型帆船 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 大型帆船 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.

承舵柱 tiếng trung là gì?

承舵柱 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 承舵柱 tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.

电池 tiếng trung là gì?

电池 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电池 tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.

后座 tiếng trung là gì?

后座 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 后座 tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.

转向灯 tiếng trung là gì?

转向灯 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 转向灯 tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.

车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung là gì?

车顶行李架 顶篷行李架 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 车顶行李架 顶篷行李架 tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.

上车 tiếng trung là gì?

上车 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 上车 tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.

刹车 tiếng trung là gì?

刹车 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 刹车 tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.

档泥板 tiếng trung là gì?

档泥板 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 档泥板 tiếng trung chuyên ngành Bến xe buýt và xe khách.