通货收缩 tiếng trung là gì?

通货收缩 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 通货收缩 tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

间接(三角)套汇 tiếng trung là gì?

间接(三角)套汇 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 间接(三角)套汇 tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung là gì?

供应厂商基本数据维护作业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 供应厂商基本数据维护作业 tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

待抵预付款查询 tiếng trung là gì?

待抵预付款查询 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 待抵预付款查询 tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

应付帐款传票抛转总帐作业 tiếng trung là gì?

应付帐款传票抛转总帐作业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 应付帐款传票抛转总帐作业 tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

应付帐款月底重评价作业 tiếng trung là gì?

应付帐款月底重评价作业 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 应付帐款月底重评价作业 tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

预付购料申请书打印 tiếng trung là gì?

预付购料申请书打印 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 预付购料申请书打印 tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.

投资 tiếng trung là gì?

投资 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 投资 tiếng trung chuyên ngành Thương mại.

生产 tiếng trung là gì?

生产 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 生产 tiếng trung chuyên ngành Thương mại.

保险 tiếng trung là gì?

保险 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 保险 tiếng trung chuyên ngành Thương mại.