Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 间接(三角)套汇 |
Thuật ngữ 间接(三角)套汇mua bán ngoại tệ gián tiếp (jiànjiē sānjiǎo tàohuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. Thuật ngữ liên quan tới 间接(三角)套汇 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Kinh tế tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
间接(三角)套汇 tiếng trung là gì?
间接(三角)套汇 tiếng trung có nghĩa là mua bán ngoại tệ gián tiếp (jiànjiē sānjiǎo tàohuì )
- 间接(三角)套汇 tiếng trung có nghĩa là mua bán ngoại tệ gián tiếp (jiànjiē sānjiǎo tàohuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
mua bán ngoại tệ gián tiếp (jiànjiē sānjiǎo tàohuì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 间接(三角)套汇 .
Ý nghĩa - Giải thích
间接(三角)套汇 tiếng trung nghĩa là mua bán ngoại tệ gián tiếp (jiànjiē sānjiǎo tàohuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng..
Đây là cách dùng 间接(三角)套汇 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 间接(三角)套汇 tiếng trung là gì? (hay giải thích mua bán ngoại tệ gián tiếp (jiànjiē sānjiǎo tàohuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 间接(三角)套汇 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 间接(三角)套汇 tiếng trung / mua bán ngoại tệ gián tiếp (jiànjiē sānjiǎo tàohuì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?