Stock market (n)

Stock market (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Stock market (n) tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Online account

Online account trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Online account tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Lease (v,n)

Lease (v,n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Lease (v,n) tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Bribery (n)

Bribery (n) trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Bribery (n) tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Sales promotỉon

sales promotỉon trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ sales promotỉon tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Joint Venture company

Joint Venture company trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Joint Venture company tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Offset

offset trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ offset tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Dumping

dumping trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ dumping tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Share

share trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ share tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.

Average annual growth

Average annual growth trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Average annual growth tiếng anh chuyên ngành Ngân hàng.