Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | bribery (n) |
Thuật ngữ bribery (n)sự đút lót, sự hối lộThuật ngữ liên quan tới Bribery (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Ngân hàng |
Định nghĩa - Khái niệm
Bribery (n) là gì?
Bribery (n) có nghĩa là sự đút lót, sự hối lộ
- Bribery (n) có nghĩa là sự đút lót, sự hối lộ
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng.
sự đút lót, sự hối lộ Tiếng Anh là gì?
sự đút lót, sự hối lộ Tiếng Anh có nghĩa là Bribery (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Bribery (n) nghĩa là sự đút lót, sự hối lộ.
Đây là cách dùng Bribery (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng Bribery (n) là gì? (hay giải thích sự đút lót, sự hối lộ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Bribery (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bribery (n) / sự đút lót, sự hối lộ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?