花园 tiếng trung là gì?

花园 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 花园 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

窗帘 tiếng trung là gì?

窗帘 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 窗帘 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

窗闩 tiếng trung là gì?

窗闩 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 窗闩 tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

鸭绒被 tiếng trung là gì?

鸭绒被 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鸭绒被 tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.

单人床 tiếng trung là gì?

单人床 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 单人床 tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.

海绵枕 tiếng trung là gì?

海绵枕 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 海绵枕 tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.

浴衣 tiếng trung là gì?

浴衣 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 浴衣 tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.

马桶 tiếng trung là gì?

马桶 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 马桶 tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.

淋雨幕 tiếng trung là gì?

淋雨幕 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 淋雨幕 tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.

肥皂 tiếng trung là gì?

肥皂 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 肥皂 tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.