だがね tiếng nhật là gì?

だがね tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng だがね tiếng nhật Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ だがね

Cái đục.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới だがね tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

だがね tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Cái đục

  • だがね tiếng nhật có nghĩa là Cái đục.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

Cái đục Tiếng Nhật là gì?

Cái đục Tiếng Nhật có nghĩa là だがね .

Ý nghĩa - Giải thích

だがね tiếng nhật nghĩa là Cái đục.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng だがね tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí だがね tiếng nhật là gì? (hay giải thích Cái đục.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa だがね tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng だがね tiếng nhật / Cái đục.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời