営業許可書 là gì?

営業許可書 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 営業許可書 Kinh tế.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 営業許可書

giấy phép kinh doanh

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 営業許可書
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

営業許可書 là gì?

có nghĩa là giấy phép kinh doanh

  • 営業許可書 có nghĩa là giấy phép kinh doanh
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

giấy phép kinh doanh Tiếng Nhật là gì?

giấy phép kinh doanh Tiếng Nhật có nghĩa là 営業許可書.

Ý nghĩa - Giải thích

営業許可書 nghĩa là giấy phép kinh doanh.

Đây là cách dùng 営業許可書. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 営業許可書 là gì? (hay giải thích giấy phép kinh doanh nghĩa là gì?) . Định nghĩa 営業許可書 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 営業許可書 / giấy phép kinh doanh. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?