契約清算 là gì?

契約清算 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 契約清算 Kinh tế.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 契約清算

thanh lý hợp đồng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 契約清算
Chủ đề Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

契約清算 là gì?

có nghĩa là thanh lý hợp đồng

  • 契約清算 có nghĩa là thanh lý hợp đồng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

thanh lý hợp đồng Tiếng Nhật là gì?

thanh lý hợp đồng Tiếng Nhật có nghĩa là 契約清算.

Ý nghĩa - Giải thích

契約清算 nghĩa là thanh lý hợp đồng.

Đây là cách dùng 契約清算. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 契約清算 là gì? (hay giải thích thanh lý hợp đồng nghĩa là gì?) . Định nghĩa 契約清算 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 契約清算 / thanh lý hợp đồng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?