反潜飞机 tiếng trung là gì?

反潜飞机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 反潜飞机 tiếng trung Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 反潜飞机

máy bay săn tàu ngầm (fǎn qián fēi jí ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 反潜飞机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

反潜飞机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy bay săn tàu ngầm (fǎn qián fēi jí )

  • 反潜飞机 tiếng trung có nghĩa là máy bay săn tàu ngầm (fǎn qián fēi jí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

máy bay săn tàu ngầm (fǎn qián fēi jí ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 反潜飞机 .

Ý nghĩa - Giải thích

反潜飞机 tiếng trung nghĩa là máy bay săn tàu ngầm (fǎn qián fēi jí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 反潜飞机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 反潜飞机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy bay săn tàu ngầm (fǎn qián fēi jí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 反潜飞机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 反潜飞机 tiếng trung / máy bay săn tàu ngầm (fǎn qián fēi jí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời