Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 防空导弹Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. Thuật ngữ liên quan tới 防空导弹 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Quân đội |
Định nghĩa - Khái niệm
防空导弹 tiếng trung là gì?
防空导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa phòng không (fáng kōng dǎo dàn )
- 防空导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa phòng không (fáng kōng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
tên lửa phòng không (fáng kōng dǎo dàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 防空导弹 .
Ý nghĩa - Giải thích
防空导弹 tiếng trung nghĩa là tên lửa phòng không (fáng kōng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 防空导弹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 防空导弹 tiếng trung là gì? (hay giải thích tên lửa phòng không (fáng kōng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 防空导弹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 防空导弹 tiếng trung / tên lửa phòng không (fáng kōng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?