Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 粉红色 |
Thuật ngữ 粉红色màu hồng phấn (fěnhóngsè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Màu sắc. Thuật ngữ liên quan tới 粉红色 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
粉红色 tiếng trung là gì?
粉红色 tiếng trung có nghĩa là màu hồng phấn (fěnhóngsè )
- 粉红色 tiếng trung có nghĩa là màu hồng phấn (fěnhóngsè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
màu hồng phấn (fěnhóngsè ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 粉红色 .
Ý nghĩa - Giải thích
粉红色 tiếng trung nghĩa là màu hồng phấn (fěnhóngsè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Màu sắc..
Đây là cách dùng 粉红色 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 粉红色 tiếng trung là gì? (hay giải thích màu hồng phấn (fěnhóngsè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Màu sắc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 粉红色 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 粉红色 tiếng trung / màu hồng phấn (fěnhóngsè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Màu sắc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?