Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 蜂鸣器 |
Thuật ngữ 蜂鸣器còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí. Thuật ngữ liên quan tới 蜂鸣器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Cơ khí |
Định nghĩa - Khái niệm
蜂鸣器 tiếng trung là gì?
蜂鸣器 tiếng trung có nghĩa là còi báo hiệu (fēng míng qì )
- 蜂鸣器 tiếng trung có nghĩa là còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.
còi báo hiệu (fēng míng qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 蜂鸣器 .
Ý nghĩa - Giải thích
蜂鸣器 tiếng trung nghĩa là còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí..
Đây là cách dùng 蜂鸣器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí 蜂鸣器 tiếng trung là gì? (hay giải thích còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蜂鸣器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蜂鸣器 tiếng trung / còi báo hiệu (fēng míng qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?