Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | fuel supply |
Thuật ngữ fuel supplySự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu.Thuật ngữ liên quan tới Fuel supply |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Fuel supply là gì?
Fuel supply có nghĩa là Sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu
- Fuel supply có nghĩa là Sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu Tiếng Anh là gì?
Sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu Tiếng Anh có nghĩa là Fuel supply.
Ý nghĩa - Giải thích
Fuel supply nghĩa là Sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu..
Đây là cách dùng Fuel supply. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Fuel supply là gì? (hay giải thích Sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Fuel supply là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Fuel supply / Sự cung cấp nhiên liệu, sự tiếp vận nhiên liệu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?